Có 2 kết quả:

吃大亏 chī dà kuī ㄔ ㄉㄚˋ ㄎㄨㄟ吃大虧 chī dà kuī ㄔ ㄉㄚˋ ㄎㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cost one dearly
(2) to end disastrously
(3) to pay bitterly

Từ điển Trung-Anh

(1) to cost one dearly
(2) to end disastrously
(3) to pay bitterly